clothes pin nghĩa tiếng Việt là kẹp quần áo
clothes pin phiên âm IPA là /kləʊðz pɪn/
clothes pin còn có các bản dịch khác là
Cái cặp quần áo, cái kẹp quần áo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clothes pin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clothes pin
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kẹp quần áo