clothes pin nghĩa tiếng Việt là Cái kẹp quần áo
clothes pin phiên âm IPA là /kləʊðz pɪn/
clothes pin còn có các bản dịch khác là
Cái cặp quần áo, kẹp quần áo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clothes pin
Mở Rộng