cling nghĩa tiếng Việt là níu
cling phiên âm IPA là /klɪŋ/
cling còn có các bản dịch khác là
Níu chân, bám chặt, bám vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
níu