clinging (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
bám chặt
clinging phiên âm IPA là /ˈklɪŋɪŋ/
clinging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clinging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clinging