clenching nghĩa tiếng Việt là đang kẹp chặt
clenching phiên âm IPA là /ˈklɛntʃɪŋ/
clenching còn có các bản dịch khác là
Nắm chặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clenching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clenching
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang kẹp chặt