nắm chặt nghĩa tiếng Anh là
clenching
/ˈklɛntʃɪŋ/
gerund(v)
nắm chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clenching
Nghe phát âm giọng Mỹ của clenching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắm chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của clenching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clenching: nắm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clenching