clashing nghĩa tiếng Việt là xung đột
clashing phiên âm IPA là /ˈklæʃɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clashing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clashing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xung đột