xung đột nghĩa tiếng Đức là Konflikte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Konflikte: xung đột
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Konflikte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xung đột