circled nghĩa tiếng Việt là vòng tròn
circled phiên âm IPA là /ˈsɜːrkəld/
circled còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vòng tròn