cinched nghĩa tiếng Việt là siết chặt
cinched phiên âm IPA là /sɪntʃt/
cinched còn có các bản dịch khác là
Cài, buộc chặt, đã siết chặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cinched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cinched
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
siết chặt