buộc chặt nghĩa tiếng Anh là
cinched
/sɪntʃt/
(v)
buộc chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cinched: buộc chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cinched