chụp hình nghĩa tiếng Đức là fotografieren
chụp hình còn có các bản dịch khác là
Bildaufnahme, Fotoaufnahme, ein Foto machen, ein Foto schießen (= fotografieren)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fotografieren: chụp hình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fotografieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chụp hình