fotografieren nghĩa tiếng Việt là chụp hình
fotografieren còn có các bản dịch khác là
Chụp ảnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fotografieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fotografieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chụp hình