chuồng nghĩa tiếng Anh là
enclosure
/ɪnˈkləʊʒər/
(n)
chuồng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enclosure: chuồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enclosure