chứng thực nghĩa tiếng Anh là
attests
/əˈtɛsts/
(v)
chứng thực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của attests
Nghe phát âm giọng Mỹ của attests
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chứng thực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của attests
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attests: chứng thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attests