chứng thực nghĩa tiếng Anh là
attests
/əˈtɛsts/
(v)(Present tense)
chứng thực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attests: chứng thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attests