attest phiên âm IPA là /əˈtɛst/
attest còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của attest
Nghe phát âm giọng Mỹ của attest
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chứng thực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của attest
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attest
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attest