Chứng thực nghĩa tiếng Anh là
attest
/əˈtɛst/
(v)(Present tense)
Chứng thực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attest: Chứng thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attest