chứng nhận nghĩa tiếng Anh là attest
/əˈtɛst/
chứng nhận còn có các bản dịch khác là
attests, certifying, certify, certified, attestation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attest: chứng nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chứng nhận