endorsement phiên âm IPA là /ɪnˈdɔːrsmənt/
endorsement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endorsement
Nghe phát âm giọng Mỹ của endorsement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chứng nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của endorsement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endorsement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endorsement