sự chứng thực nghĩa tiếng Anh là
endorsement
/ɪnˈdɔːrsmənt/
(n)
sự chứng thực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endorsement
Nghe phát âm giọng Mỹ của endorsement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự chứng thực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của endorsement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endorsement: sự chứng thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endorsement