reassurance phiên âm IPA là /ˌriːəˈʃʊrəns/
reassurance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reassurance
Nghe phát âm giọng Mỹ của reassurance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chứng nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reassurance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reassurance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reassurance