chứng nhận nghĩa tiếng Anh là
recognition
/ˌrɛkəɡˈnɪʃən/
(n)
chứng nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recognition
Nghe phát âm giọng Mỹ của recognition
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chứng nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recognition
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recognition: chứng nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recognition