chứng nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của witnessing of tests
Nghe phát âm giọng Mỹ của witnessing of tests
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chứng nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của witnessing of tests
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan witnessing of tests: chứng nhận
Mở Rộng