chứng chỉ nghĩa tiếng Đức là
Brevet
(n)
chứng chỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Brevet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chứng chỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Brevet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Brevet: chứng chỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Brevet