Urkunde (f)(-n) nghĩa tiếng Việt là
Chứng chỉ
Urkunde còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Urkunde
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chứng chỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Urkunde
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Urkunde
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Urkunde