văn bằng, chứng nhận nghĩa tiếng Đức là
Urkunde
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Urkunde
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của văn bằng, chứng nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Urkunde
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Urkunde: văn bằng, chứng nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Urkunde