Zertifikat nghĩa tiếng Việt là Chứng chỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zertifikat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zertifikat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chứng chỉ