chủ xây dựng nghĩa tiếng Đức là Bauherren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bauherren: chủ xây dựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bauherren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chủ xây dựng