Bauherren nghĩa tiếng Việt là chủ xây dựng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bauherren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bauherren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chủ xây dựng