chủ trì nghĩa tiếng Anh là
officiate
/əˈfɪʃieɪt/
(v)
chủ trì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của officiate
Nghe phát âm giọng Mỹ của officiate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chủ trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của officiate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan officiate: chủ trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
officiate