chair (v) nghĩa tiếng Việt là
chủ trì
chair phiên âm IPA là /ʧɛə(r)/
chair còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chair
Nghe phát âm giọng Mỹ của chair
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chủ trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chair
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chair
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chair