presiding (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
chủ trì
presiding phiên âm IPA là /prɪˈzaɪdɪŋ/
presiding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của presiding
Nghe phát âm giọng Mỹ của presiding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chủ trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của presiding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan presiding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
presiding