chữ ký nghĩa tiếng Đức là Signatur
chữ ký còn có các bản dịch khác là
Unterschrift
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Signatur: chữ ký
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Signatur