Chữ ký nghĩa tiếng Đức là Autogramm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Autogramm: Chữ ký
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Autogramm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chữ ký