chu đáo nghĩa tiếng Anh là
attentive
/əˈtentɪv/
(adj)
chu đáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của attentive
Nghe phát âm giọng Mỹ của attentive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chu đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của attentive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attentive: chu đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attentive