considerate (adj) nghĩa tiếng Việt là
chu đáo
considerate phiên âm IPA là /kənˈsɪdərɪt/
considerate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của considerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của considerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chu đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của considerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan considerate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
considerate