Caring (adj) nghĩa tiếng Việt là
chu đáo
Caring phiên âm IPA là /ˈkɛrɪŋ/
Caring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Caring
Nghe phát âm giọng Mỹ của Caring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chu đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Caring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Caring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Caring