chốn quê hương nghĩa tiếng Đức là Heimatort
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Heimatort: chốn quê hương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Heimatort
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chốn quê hương