Heimatort nghĩa tiếng Việt là chốn quê hương
Heimatort còn có các bản dịch khác là
Quê hương
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Heimatort
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Heimatort
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chốn quê hương