chôn cất dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Beerdigung
chôn cất còn có các bản dịch khác là
begraben, beerdigt, begräbt, eingraben, beisetzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beerdigung: chôn cất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beerdigung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chôn cất