chôn cất dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là beerdigt
chôn cất còn có các bản dịch khác là
begraben, begräbt, eingraben, beisetzen, beerdigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beerdigt: chôn cất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beerdigt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chôn cất