chờ đợi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là wartete
chờ đợi còn có các bản dịch khác là
Warten, wartet, harrend, abwarten, ersehnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wartete: chờ đợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wartete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chờ đợi