chiều chuộng nghĩa tiếng Anh là
pampering
/ˈpæmpərɪŋ/
(v)
chiều chuộng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pampering: chiều chuộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pampering