coddling nghĩa tiếng Việt là chiều chuộng
coddling phiên âm IPA là /ˈkɒdlɪŋ/
coddling còn có các bản dịch khác là
Nuông chiều, đang nuông chiều
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coddling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coddling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chiều chuộng