indulged phiên âm IPA là /ɪnˈdʌldʒd/
indulged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của indulged
Nghe phát âm giọng Mỹ của indulged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chiều chuộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của indulged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indulged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indulged