chiều chuộng nghĩa tiếng Anh là
indulgences
/ɪnˈdʌldʒənsɪz/
(n)
chiều chuộng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của indulgences
Nghe phát âm giọng Mỹ của indulgences
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chiều chuộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của indulgences
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indulgences: chiều chuộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indulgences