chi trả nghĩa tiếng Đức là aufkommen
chi trả còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufkommen: chi trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufkommen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chi trả