chi trả nghĩa tiếng Anh là
defrayed
/dɪˈfreɪd/
(v)
chi trả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defrayed
Nghe phát âm giọng Mỹ của defrayed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chi trả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defrayed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defrayed: chi trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defrayed