defray (v) nghĩa tiếng Việt là
chi trả
defray phiên âm IPA là /dɪˈfreɪ/
defray còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defray
Nghe phát âm giọng Mỹ của defray
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chi trả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defray
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defray
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defray