chi trả nghĩa tiếng Anh là
defray
/dɪˈfreɪ/
(v)(Present tense)
chi trả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defray: chi trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defray